Characters remaining: 500/500
Translation

chẳng hạn

Academic
Friendly

Từ "chẳng hạn" trong tiếng Việt được sử dụng để đưa ra dụ minh họa cho một ý kiến, quan điểm hoặc một nhóm đối tượng nào đó. có thể được dịch sang tiếng Anh "for example" hoặc "such as". Từ này giúp làm ý của người nói cung cấp thêm thông tin cho người nghe.

Cách sử dụng
  • Câu đơn giản: "Tôi thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo, chuối dưa hấu."

    • đây, "chẳng hạn như" được dùng để giới thiệu các dụ về loại trái cây người nói thích.
  • Câu phức tạp: " nhiều địa điểm du lịch đẹp ở Việt Nam, chẳng hạn Đà Nẵng, Nha Trang Nội."

    • Trong câu này, "chẳng hạn" được dùng để liệt kê một số thành phố nổi tiếng.
Biến thể của từ
  • "Chẳng hạn như": thường được dùng trong ngữ cảnh liệt kê dụ, tương tự như "chẳng hạn".
  • " dụ": có thể thay thế cho "chẳng hạn" trong nhiều trường hợp.
Nghĩa khác nhau
  • "Chẳng hạn" có thể được dùng để chỉ ra một trường hợp cụ thể trong một nhóm lớn hơn, như trong câu: " nhiều cách để học tiếng Việt, chẳng hạn như học qua sách, học qua video, hay tham gia lớp học."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • dụ: Từ này có thể thay thế cho " dụ" trong nhiều trường hợp, nhưng " dụ" thường được dùngđầu câu hơn.
  • Cụ thể: từ có nghĩa gần giống nhưng thường mang tính chất chính xác hơn. dụ: "Cụ thể, trường hợp này rất đặc biệt."
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức, "chẳng hạn" có thể được dùng để nhấn mạnh dụ cụ thể hơn: "Trong các lĩnh vực nghệ thuật, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc âm nhạc, sự sáng tạo rất quan trọng."
Lưu ý

Khi sử dụng "chẳng hạn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách bạn muốn truyền đạt thông điệp. Từ này thường được dùng trong văn nói văn viết thông thường, nhưng có thể không phù hợp trong những ngữ cảnh rất trang trọng.

  1. trgt. Thí dụ như: Anh đi tắm biển, chẳng hạnĐồ-sơn hay Sầm-sơn.

Words Containing "chẳng hạn"

Comments and discussion on the word "chẳng hạn"